Israel U21
England U21
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 3 | ||
90' | Cameron Archer | |
Bù giờ 4' | ||
A. Prada O. Gendelman | 89' | |
M. A. Rumi D. Turgeman | 89' | |
88' | T. Doyle C. Jones | |
Stav Lemkin | 83' | |
81' | Levi Colwill | |
79' | N. Madueke M. Gibbs-White | |
79' | O. Skipp A. Gomes | |
O. Bilu E. Azoulay | 75' | |
74' | H. Elliott E. Smith Rowe | |
74' | C. Archer A. Gordon | |
63' | Cole Palmer | |
I. Gurno H. Layous | 56' | |
A. Khalaili I. Hajaj | 56' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
42' | Morgan Gibbs-White | |
Dor Turgeman | 20' |