Latvia
Croatia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
1 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
0 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
D. Zelenkovs E. Daskevics | 89' | |
R. Jurkovskis A. Jaunzems | 89' | |
86' | M. Baturina L. Modrić | |
R. Krollis R. Uldriķis | 83' | |
80' | M. Pašalić A. Kramarić | |
Aleksejs Saveljevs | 65' | |
61' | M. Pašalić L. Ivanušec | |
HT 0 - 2 | ||
Kristers Tobers | 30' | |
16' | Andrej Kramarić | |
7' | Lovro Majer |