Le Havre
AS Monaco
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
90'+9 | Youssouf Fofana | |
90'+7 | Edan Diop | |
A. Logbo M. Bayo | 90' | |
Y. Kechta D. Kuzyaev | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
R. Ndiaye A. Touré | 81' | |
73' | F. Balogun W. Ben Yedder | |
E. Sabbi A. Joujou | 72' | |
S. Grandsir N. Alioui | 72' | |
Abdoulaye Touré | 68' | |
66' | T. Minamino M. Akliouche | |
46' | E. Diop K. Diatta | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
21' | Denis Zakaria | |
Mohamed Bayo | 10' |