Lecce
Empoli
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
10 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Nicola Sansone | 89' | |
S. Pierotti R. Oudin | 89' | |
L. Venuti V. Gendrey | 88' | |
84' | L. Cacace G. Pezzella | |
J. González P. Dorgu | 73' | |
70' | V. Kovalenko S. Bastoni | |
N. Sansone P. Almqvist | 62' | |
60' | M. Niang A. Cerri | |
60' | Y. Maleh S. Żurkowski | |
60' | N. Cambiaghi M. Cancellieri | |
HT 0 - 0 | ||
Pontus Almqvist | 45'+2 | |
Bù giờ 3' |