Lille OSC
AS Monaco
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
0 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 8 | ||||
0 | Việt vị | 5 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
T. Santos B. Diakité | 86' | |
G. Gudmundsson A. Gomes | 86' | |
R. Cabella I. Cavaleiro | 86' | |
A. Ounas E. Zhegrova | 72' | |
J. David Y. Yazıcı | 72' | |
69' | E. Ben Seghir C. Matsima | |
Yusuf Yazıcı | 67' | |
50' | Denis Zakaria | |
48' | Wilfried Singo | |
46' | M. Boadu F. Balogun | |
46' | M. Akliouche T. Minamino | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Bafodé Diakité | 42' | |
Ivan Cavaleiro | 32' |