Lille OSC
Lorient
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
24 | Tổng số cú sút | 1 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
8 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 22 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 3 - 0 | ||
Edon Zhegrova | 90'+3 | |
Rémy Cabella | 90' | |
Bù giờ 3' | ||
88' | Souleymane Isaak Touré | |
84' | G. Caoki T. L. Bris | |
R. Cabella Y. Yazıcı | 77' | |
75' | R. Openda A. Kari | |
75' | J. Mvuka Mvuka T. Bakayoko | |
55' | Aurelien Pelon | |
46' | E. J. Kroupi T. Aiyegun | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
41' | Tiemoué Bakayoko | |
Benjamin André | 40' | |
Jonathan David | 37' | |
30' | Théo Le Bris |