Lille OSC
Metz
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
90'+1 | J. N'Guessan L. Camara | |
Bù giờ 5' | ||
A. Bouaddi J. David | 88' | |
I. Ferrah E. Zhegrova | 88' | |
74' | P. Diallo C. T. Sabaly | |
74' | B. Tetteh S. Elisor | |
H. A. Haraldsson Y. Yazıcı | 70' | |
B. André N. Bentaleb | 56' | |
46' | J. Asoro K. V. D. Kerkhof | |
HT 2 - 0 | ||
Jonathan David | 45'+6 | |
Yusuf Yazıcı | 45'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
11' | J. N'Duquidi K. Kouao |