Liverpool
Brentford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 3 - 0 | ||
J. McConnell D. Szoboszlai | 90'+4 | |
J. Quansah T. Alexander-Arnold | 90' | |
Bù giờ 6' | ||
L. Díaz D. Jota | 83' | |
H. Elliott C. Gakpo | 83' | |
Diogo Jota | 74' | |
72' | S. Ghoddos M. Roerslev | |
72' | Y. Yarmoliuk M. Jensen | |
72' | N. Maupay Y. Wissa | |
Mohamed Salah | 62' | |
46' | F. Onyeka V. Janelt | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
Mohamed Salah | 39' | |
Joël Matip | 37' | |
30' | Kristoffer Ajer | |
30' | Christian Nørgaard |