Liverpool
Manchester United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
34 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
13 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
13 | Bị cản phá | 1 | ||||
12 | Phạt góc | 0 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 6 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 0 - 0 | ||
90'+4 | Diogo Dalot | |
90'+4 | Diogo Dalot | |
90'+2 | Marcus Rashford | |
Bù giờ 5' | ||
88' | Luke Shaw | |
82' | F. Pellistri Antony | |
82' | H. Mejbri K. Mainoo | |
H. Elliott D. Núñez | 78' | |
C. Jones L. Díaz | 78' | |
71' | M. Rashford A. Garnacho | |
J. Gomez D. Szoboszlai | 61' | |
C. Gakpo R. Gravenbech | 61' | |
HT 0 - 0 | ||
Wataru Endo | 45'+2 | |
Bù giờ 2' | ||
35' | Sofyan Amrabat | |
27' | Kobbie Mainoo | |
Darwin Núñez | 21' |