Lorient
Stade de Reims
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 23 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
6 | Bị cản phá | 9 | ||||
1 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Tiemoué Bakayoko | 87' | |
D. Yongwa T. L. Bris | 85' | |
82' | A. Bojang M. Daramy | |
82' | Y. Fofana S. Akieme | |
F. Mendy P. Katseris | 79' | |
73' | E. Agbadou J. Okumu | |
72' | A. Richardson B. Stambouli | |
T. Bakayoko L. Abergel | 72' | |
A. B. Dieng M. Bamba | 71' | |
B. Bouanani A. Kari | 71' | |
71' | R. Khadra K. Nakamura | |
Mohamed Bamba | 70' | |
HT 0 - 0 | ||
41' | Benjamin Stambouli | |
Laurent Abergel | 32' |