Luton Town
Newcastle United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 6 | ||||
5 | Phạt góc | 7 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
90'+4 | Lewis Hall | |
Bù giờ 7' | ||
Teden Mengi | 89' | |
85' | L. Hall D. Burn | |
81' | V. Livramento M. Almirón | |
C. Ogbene A. Townsend | 81' | |
C. Morris E. Adebayo | 80' | |
P. R. Mpanzu A. S. Lokonga | 80' | |
M. J. Andersen A. Bell | 76' | |
Ross Barkley | 56' | |
R. Giles I. Kaboré | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
38' | A. Isak L. Miley | |
37' | S. Botman J. Lascelles | |
Andros Townsend | 25' |