Melbourne Victory
Brisbane Roar
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 21 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 12 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
0 | Phạt góc | 13 | ||||
1 | Việt vị | 5 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 7' | ||
L. Broxham J. Brimmer | 86' | |
S. Khelifi D. Arzani | 86' | |
84' | R. Brownlie F. Berenguer | |
84' | J. Markovski N. Mileusnić | |
Christopher Ikonomidis | 82' | |
76' | L. Zabala A. Burke-Gilroy | |
R. Bonevacia F. Monge | 68' | |
C. Ikonomidis B. Folami | 68' | |
59' | T. Waddingham T. Gomulka | |
59' | J. Lofthouse J. Hingert | |
C. Chapman Z. Machach | 55' | |
Jason Geria | 51' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |