Metz
Le Havre
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 6 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | S. Grandsir M. Bayo | |
F. Candé J. Asoro | 82' | |
S. Elisor B. Tetteh | 81' | |
78' | Y. Kechta D. Kuzyaev | |
78' | I. Soumaré N. Alioui | |
D. J. Jacques L. Camara | 70' | |
Matthieu Udol | 68' | |
A. Jallow C. T. Sabaly | 65' | |
59' | A. Joujou E. Sabbi | |
56' | Mohamed Bayo | |
HT 0 - 0 | ||
Joseph N'Duquidi | 45'+2 | |
Bù giờ 2' | ||
42' | Yoann Salmier |