Metz
Toulouse
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
A. Atta J. N'Guessan | 88' | |
81' | Warren Kamanzi | |
79' | Y. Gboho C. Gelabert | |
P. Diallo C. T. Sabaly | 77' | |
Christophe Herelle | 72' | |
B. Tetteh J. Asoro | 66' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
40' | Thijs Dallinga | |
Kévin N'Doram | 37' | |
Cheick Tidiane Sabaly | 20' | |
Danley Jean Jacques | 18' | |
12' | Vincent Sierro | |
Laszlo Boloni | -5' |