Montpellier
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
9 | Bị cản phá | 0 | ||||
3 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
Second half 0 - 4 | ||
62' | Alexis Claude-Maurice | |
Benjamin Lecomte | 61' | |
46' | Pablo Rosario | |
S. Delaye T. Savanier | 46' | |
J. Ndiaye W. Khazri | 46' | |
HT 0 - 3 | ||
Bù giờ 3' | ||
39' | Mohamed-Ali Cho | |
37' | Tom Louchet | |
Teji Savanier | 34' | |
34' | Alexis Claude-Maurice | |
29' | Youssouf Ndayishimiye |