Montpellier
Olympique de Marseille
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 10 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
21 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
Teji Savanier | 90'+3 | |
Bù giờ 7' | ||
86' | B. Meïté S. Gigot | |
K. Yeboah A. Adams | 74' | |
T. Coulibaly M. Al-Taamari | 74' | |
73' | Vitinha I. Ndiaye | |
72' | A. Harit A. Ounahi | |
J. Ferri K. Fayad | 61' | |
F. Sacko L. M. Davin | 61' | |
55' | Samuel Gigot | |
52' | Jordan Veretout | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Christopher Jullien | 44' | |
Khalil Fayad | 14' |