Montpellier
RC Lens
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
8 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
90'+3 | Jonathan Gradit | |
Bù giờ 4' | ||
Sacha Delaye | 84' | |
79' | A. Diouf N. E. Aynaoui | |
72' | M. Guilavogui E. Wahi | |
72' | N. Mendy S. A. Samed | |
F. Sacko E. T. Mbiayi | 70' | |
S. Delaye K. Fayad | 65' | |
65' | A. Fulgini D. P. d. Costa | |
65' | W. Saïd A. Thomasson | |
K. Yeboah M. Al-Taamari | 56' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
15' | Przemysław Frankowski | |
12' | Kevin Danso | |
Jordan Ferri | -5' |