NEC Nijmegen
Ajax
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 22 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 10 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
90' | J. Banel K. Hlynsson | |
Elayis Tavsan | 90' | |
Bù giờ 3' | ||
88' | Carlos Borges | |
86' | C. Borges S. Bergwijn | |
L. O. Larsen B. Nuytinck | 85' | |
66' | C. Akpom B. Brobbey | |
E. Tavsan S. Hansen | 64' | |
R. González Y. Baas | 64' | |
57' | Kristian Hlynsson | |
46' | J. Šutalo A. Gaaei | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |