NEC Nijmegen
FC Twente
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 5 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
85' | N. Ünüvar G. Smal | |
R. González M. Hoedemakers | 80' | |
Y. B. Sanches S. Hansen | 80' | |
69' | Alec Van Hoorenbeeck | |
69' | M. V. Bergen D. Rots | |
58' | J. Mesbahi C. Eiting | |
57' | M. Vlap Y. Taha | |
53' | Max Bruns | |
Calvin Verdonk | 49' | |
HT 0 - 0 |