New England Revolution
Philadelphia Union
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
2 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 5 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
0 | Thẻ vàng | 4 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
J. Rennicks G. Bou | 90'+3 | |
90'+2 | Julián Carranza | |
Bù giờ 2' | ||
75' | J. Bueno M. Uhre | |
75' | L. Flach J. McGlynn | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Gustavo Bou | 41' | |
Gustavo Bou | 25' | |
24' | Kai Wagner | |
23' | Damion Lowe | |
16' | Julián Carranza | |
7' | Nathan Harriel |