Newcastle Jets
Wellington Phoenix
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 22 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
6 | Bị cản phá | 5 | ||||
9 | Phạt góc | 11 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
90' | N. Pennington T. Payne | |
Bù giờ 3' | ||
84' | O. Zawada B. Kraev | |
B. O'Neill K. Grozos | 81' | |
J. Hoffman L. Bayliss | 73' | |
71' | Kosta Barbarouses | |
68' | Scott Wootton | |
Carl Jenkinson | 66' | |
Phillip Čančar | 65' | |
T. Buhagiar D. Stynes | 64' | |
46' | O. v. Hattum Y. Salas | |
46' | D. Ball M. Al-Taay | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Callum Timmins | 17' | |
Alex Paulsen | 15' |