Newcastle United
Bournemouth
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 22 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 2 | ||
90'+3 | E. Ünal R. Christie | |
Matt Ritchie | 90'+2 | |
M. Ritchie M. Almirón | 90'+1 | |
J. White L. Miley | 90'+1 | |
Bù giờ 10' | ||
Fabian Schär | 87' | |
78' | D. Ouattara A. Semenyo | |
V. Livramento D. Burn | 71' | |
71' | A. Scott J. Kluivert | |
69' | Antoine Semenyo | |
J. Murphy H. Barnes | 67' | |
62' | Illia Zabarnyi | |
Anthony Gordon | 58' | |
52' | Marcos Senesi | |
51' | Dominic Solanke | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
44' | Ryan Christie |