Newcastle United
Manchester United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
7 | Bị cản phá | 5 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
M. Ritchie A. Gordon | 90'+7 | |
Joelinton | 90'+7 | |
90'+2 | Antony | |
Bù giờ 9' | ||
M. Dúbravka N. Pope | 86' | |
80' | S. Amrabat K. Mainoo | |
80' | S. Reguilón A. Wan-Bissaka | |
77' | Harry Maguire | |
61' | Antony M. Rashford | |
61' | Rasmus Højlund A. Martial | |
Anthony Gordon | 55' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |