Northern Ireland
Denmark
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
21% | Sở hữu bóng | 79% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 10 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 2 - 0 | ||
90'+4 | Joachim Andersen | |
90' | Pierre-Emile Højbjerg | |
Bù giờ 6' | ||
C. Washington D. Charles | 87' | |
J. Thompson G. Saville | 82' | |
Dion Charles | 81' | |
C. McMenamin D. Taylor | 78' | |
P. Smyth I. Price | 78' | |
73' | J. Wind M. Hjulmand | |
61' | J. Vestergaard M. Daramy | |
61' | P. Højbjerg M. O'Riley | |
61' | T. Delaney M. Jensen | |
Isaac Price | 60' | |
56' | Y. Poulsen J. Lindstrøm | |
HT 0 - 0 | ||
Trai Hume | 33' | |
George Saville | 28' |