Norwich City
Blackpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
28 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
13 | Bị cản phá | 3 | ||||
10 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
A. Kamara T. Pukki | 82' | |
82' | A. Lankshear J. Thorniley | |
Onel Hernández | 73' | |
70' | S. Lavery C. Hamilton | |
70' | R. Apter S. Carey | |
57' | J. Husband C. Connolly | |
J. Rowe C. Tzolis | 56' | |
A. Idah M. Núñez | 56' | |
S. McCallum D. Giannoulis | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
15' | Morgan Rogers |