Nottingham Forest
Aston Villa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
26% | Sở hữu bóng | 74% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 4 | ||||
0 | Phạt góc | 10 | ||||
9 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
Danilo | 88' | |
R. Yates N. Domínguez | 87' | |
N. Williams O. Aina | 86' | |
86' | L. Dendoncker D. Luiz | |
Danilo T. Awoniyi | 82' | |
78' | D. Carlos B. Kamara | |
S. Aurier H. Toffolo | 71' | |
64' | Boubacar Kamara | |
59' | Y. Tielemans M. Cash | |
Orel Mangala | 47' | |
46' | L. Bailey N. Zaniolo | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Ola Aina | 5' |