Nottingham Forest
Everton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
6 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
D. Origi H. Toffolo | 82' | |
82' | Y. Chermiti Beto | |
67' | Dwight McNeil | |
C. Hudson-Odoi I. Sangaré | 65' | |
Felipe | 55' | |
Felipe W. Boly | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' |