Olympique de Marseille
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
0 | Bị cản phá | 8 | ||||
2 | Phạt góc | 8 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
90' | J. David Y. Yazıcı | |
90' | H. A. Haraldsson A. Gomes | |
Bù giờ 4' | ||
79' | R. Cabella E. Zhegrova | |
Vitinha I. Sarr | 77' | |
J. Correa P. Aubameyang | 77' | |
73' | Yusuf Yazıcı | |
71' | A. Ounas I. Cavaleiro | |
70' | Nabil Bentaleb | |
I. Ndiaye J. Veretout | 68' | |
B. Meïté S. Gigot | 68' | |
Samuel Gigot | 53' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Amine Harit | 42' | |
27' | Benjamin André |