Olympique de Marseille
Metz
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
90'+1 | A. Atta K. V. D. Kerkhof | |
Bù giờ 4' | ||
Jonathan Clauss | 87' | |
Luís Henrique F. P. Moumbagna | 85' | |
Jean Onana | 82' | |
75' | B. Tetteh G. Mikautadze | |
75' | C. T. Sabaly D. L. Zé | |
U. Garcia Q. Merlin | 68' | |
I. Sarr I. Ndiaye | 68' | |
61' | Matthieu Udol | |
Faris Pemi Moumbagna | 56' | |
46' | J. N'Duquidi K. N'Doram | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
B. Meïté A. Harit | 33' | |
Samuel Gigot | 31' |