Olympique de Marseille
RC Strasbourg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 8 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 1 | ||
90'+6 | Ismael Doukoure | |
Samuel Gigot | 90'+6 | |
90'+2 | Jeremy Sebas | |
N. Mayoka-Tika B. Nadir | 90' | |
Bù giờ 6' | ||
Bilal Nadir | 84' | |
79' | I. Doukoure M. Senaya | |
79' | J. Sebas Ângelo | |
77' | Marvin Senaya | |
J. Onana G. Kondogbia | 73' | |
64' | D. M. Sahi K. Gameiro | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Bamo Meïté | 35' | |
Samuel Gigot | 3' |