Olympique Lyonnais
Olympique de Marseille
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 5 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Adryelson A. Lacazette | 86' | |
P. Akouokou N. Matić | 82' | |
81' | U. Garcia Q. Merlin | |
75' | Azzedine Ounahi | |
M. Fofana G. Orban | 70' | |
Nemanja Matić | 61' | |
59' | J. Clauss B. Meïté | |
59' | F. P. Moumbagna I. Ndiaye | |
C. Tolisso N. Tagliafico | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Jake O'Brien | 40' | |
Alexandre Lacazette | 37' |