Palestine
Australia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
90'+3 | A. O'Neill K. Baccus | |
90'+3 | J. MacLaren M. Duke | |
Bù giờ 5' | ||
M. Wadi Z. Qunbar | 87' | |
I. Batran T. Seyam | 81' | |
Camilo Saldaña | 77' | |
O. Kharoub M. Rashid | 72' | |
68' | Kye Rowles | |
62' | B. Borrello M. Boyle | |
62' | J. Bos C. Goodwin | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
21' | L. Miller R. Strain | |
18' | Harry Souttar |