Paris Saint-Germain (Nữ)
Olympique Lyonnais (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 7 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
90'+1 | P. Morroni S. Bacha | |
Bù giờ 7' | ||
L. Martens S. Baltimore | 84' | |
K. Albert J. Groenen | 84' | |
81' | Melchie Dumornay | |
74' | V. Becho K. Diani | |
A. J. Vangsgaard J. L. Guilly | 73' | |
Sakina Karchaoui | 57' | |
56' | Ellie Carpenter | |
46' | A. Majri D. Cascarino | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Tabitha Chawinga | 41' | |
12' | Danielle van de Donk | |
3' | Selma Bacha |