PEC Zwolle
Vitesse
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 1 - 0 | ||
D. v. d. Haar O. Velanas | 90'+8 | |
Bù giờ 8' | ||
Bram van Polen | 89' | |
86' | A. Mazilu R. Hendriks | |
83' | C. Arcus D. Oroz | |
A. Vellios Y. Namli | 77' | |
A. E. Azzouzi N. Fichtinger | 77' | |
Anselmo Garcia McNulty | 71' | |
65' | T. Buitink M. Tielemans | |
64' | G. d. Regt A. Visser | |
Nick Fichtinger | 59' | |
57' | Dominik Oroz | |
46' | M. Tielemans D. Pröpper | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
23' | T. Domgjoni M. Meulensteen | |
18' | Ramon Hendriks | |
Eliano Reijnders | 16' |