Poland
Czech Republic
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
9 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
90'+1 | A. Král M. Sadílek | |
Bù giờ 6' | ||
S. Szymański P. Peda | 86' | |
75' | O. Lingr L. Provod | |
K. Grosicki D. Szymański | 74' | |
63' | Jakub Brabec | |
P. Peda P. Bochniewicz | 58' | |
49' | Tomáš Souček | |
46' | A. Hložek J. Kuchta | |
A. Buksa K. Świderski | 46' | |
46' | T. Čvančara M. Chytil | |
HT 1 - 0 | ||
Jakub Piotrowski | 38' | |
Paweł Bochniewicz | 36' |