Police Tero
Uthai Thani FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Yotsapon Teangdar | 90'+6 | |
Ekkachai Samre | 90'+4 | |
Ekkachai Samre | 90'+3 | |
90'+2 | Ben Davis | |
Bù giờ 7' | ||
89' | B. Davis A. Doloh | |
89' | A. Thu J. Hamad | |
A. Noicheunphan T. Churok | 88' | |
A. Fomthaisong D. Villanueva | 88' | |
E. Samre D. Darbellay | 66' | |
65' | W. Weidersjö N. Chansawek | |
65' | C. Mbah S. Purisai | |
S. Bunta K. A. Karikari | 61' | |
59' | Charalampos Charalampous | |
Maxx Creevey | 55' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |