PSV Eindhoven
SC Heerenveen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
30 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
16 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
6 | Bị cản phá | 6 | ||||
11 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 0 | ||
M. Júnior J. Veerman | 90'+1 | |
90' | Patrik Wålemark | |
Bù giờ 4' | ||
87' | D. Karlsbakk L. Brouwers | |
Ricardo Pepi | 82' | |
Ricardo Pepi | 78' | |
77' | I. Nicolaescu P. v. Amersfoort | |
Y. Vertessen L. de Jong | 76' | |
R. Pepi G. Til | 76' | |
62' | P. Wålemark C. Nunnely | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
André Ramalho | 42' | |
Guus Til | 33' |