RC Lens
Stade de Reims
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 2 - 0 | ||
A. Diouf S. A. Samed | 90'+2 | |
Bù giờ 6' | ||
F. Maouassa P. Frankowski | 88' | |
85' | I. Diakité E. Agbadou | |
85' | V. A. Edoa A. Matusiwa | |
78' | O. Diakité M. Daramy | |
78' | A. Richardson R. Khadra | |
Oscar Cortés | 75' | |
68' | A. Salama K. Nakamura | |
M. Guilavogui W. Saïd | 65' | |
D. P. d. Costa A. Fulgini | 65' | |
O. Cortés A. Thomasson | 65' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Wesley Saïd | 43' | |
21' | Azor Matusiwa |