RC Strasbourg
Le Havre
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
Second half 2 - 1 | ||
46' | Y. Kechta R. Ndiaye | |
46' | M. Bayo A. Joujou | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
39' | Rassoul Ndiaye | |
Emanuel Emegha | 36' | |
Ibrahima Sissoko | 31' | |
30' | André Ayew | |
Dilane Bakwa | 21' | |
17' | André Ayew |