RC Strasbourg
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
19 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
J. Deminguet D. Bakwa | 86' | |
J. Sebas E. Emegha | 86' | |
81' | H. A. Haraldsson J. David | |
81' | A. Ounas E. Zhegrova | |
Junior Mwanga | 76' | |
68' | Y. Yazıcı A. Gomes | |
Ângelo K. Gameiro | 63' | |
62' | Edon Zhegrova | |
HT 1 - 1 | ||
Abakar Sylla | 45' | |
Bù giờ 2' | ||
Leny Yoro | 41' | |
32' | Benjamin André | |
20' | Abakar Sylla |