RCD Mallorca
Getafe
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 5 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
7 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 25 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
90'+2 | Ó. Rodríguez B. Mayoral | |
90'+2 | L. Milla J. Iglesias | |
T. Lato J. Costa | 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
P. Maffeo D. Rodríguez | 89' | |
M. Morlanes O. Mascarell | 89' | |
75' | Jaime Mata | |
71' | C. Aleñá J. Á. Carmona | |
C. Larin A. Prats | 65' | |
A. Ndiaye A. Sánchez | 65' | |
60' | J. Mata J. Latasa | |
HT 0 - 0 |