RCD Mallorca
Real Betis Balompié
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
Jaume Costa | 90'+5 | |
Bù giờ 5' | ||
84' | J. Cruz L. Henrique | |
J. Llabrés M. Morlanes | 79' | |
J. Costa T. Lato | 79' | |
79' | Rui Silva | |
Toni Lato | 75' | |
67' | W. José N. Fekir | |
V. Muriqi C. Larin | 58' | |
D. Rodríguez M. Valjent | 58' | |
46' | R. Sánchez A. Diao | |
46' | R. Visus G. Pezzella | |
HT 0 - 1 | ||
45'+1 | Sergi Altimira | |
Bù giờ 7' | ||
O. Mascarell S. Costa | 36' |