RKC Waalwijk
Feyenoord
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
25% | Sở hữu bóng | 75% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 27 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 12 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 10 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
10 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 2 | ||
90' | Bart Nieuwkoop | |
Bù giờ 3' | ||
T. Lutonda G. Roemeratoe | 88' | |
Z. Bakkali D. Cleonise | 74' | |
71' | M. López Q. Hartman | |
64' | Bart Nieuwkoop | |
D. Min M. Kramer | 61' | |
58' | L. Sauer L. Ivanušec | |
46' | A. Jahanbakhsh I. Paixão | |
J. Bruma F. Stevanović | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
Shawn Adewoye | 45'+2 | |
Bù giờ 3' | ||
42' | Quilindschy Hartman | |
35' | Quinten Timber | |
Denilho Cleonise | 25' |