Royale Union Saint-Gilloise
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 1 | ||
90'+2 | Calum Scanlon | |
Bù giờ 5' | ||
D. Eckert J. T. L. Amani | 88' | |
M. Rasmussen M. E. A. Amoura | 84' | |
K. Rodríguez G. Nilsson | 78' | |
75' | J. McConnell K. Gordon | |
63' | D. Núñez B. Doak | |
63' | C. Scanlon L. Chambers | |
Noah Sadiki | 53' | |
46' | J. Gomez I. Konaté | |
46' | R. Gravenbech W. Endo | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Cameron Puertas | 43' | |
39' | Jarell Quansah | |
Mohamed El Amine Amoura | 32' | |
23' | Conor Bradley |