Saint Priest
Valenciennes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
Second half 1 - 1 | ||
60' | Jean Eric Moursou | |
59' | J. E. Moursou D. Kruse | |
46' | S. Doucoure M. O. Kehinde | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
Marwane Benhmida | 40' | |
38' | Jean Louchet | |
31' | Andrew Jung | |
16' | David Kruse |