San Jose Earthquakes
Austin FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
15 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
T. Thompson J. Ebobisse | 88' | |
86' | M. Rodríguez S. Driussi | |
78' | D. Pereira J. Valencia | |
78' | W. Bruin O. Wolff | |
Cristian Espinoza | 72' | |
69' | A. Lundqvist J. Gallagher | |
69' | M. Hedges E. Finlay | |
66' | Jhojan Valencia | |
J. Monteiro C. Cowell | 57' | |
P. Marie M. Trauco | 57' | |
C. Gruezo N. Tsakiris | 57' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
32' | Owen Wolff | |
Niko Tsakiris | 22' | |
Cristian Espinoza | 17' |