SC Heerenveen
Almere City FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
E. v. Ee T. Haye | 84' | |
H. Ali O. Braude | 83' | |
79' | T. Barbet R. V. L. Parra | |
C. Webster L. Brouwers | 78' | |
A. Tahiri C. Nunnely | 78' | |
I. Nicolaescu P. v. Amersfoort | 78' | |
Pelle van Amersfoort | 70' | |
Thom Haye | 68' | |
65' | J. R. v. d. Kamp D. v. Bruggen | |
46' | Á. Peña Royo | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
43' | Damian van Bruggen | |
Sven van Beek | 39' | |
39' | Manel Royo | |
Pelle van Amersfoort | 15' |