Sevilla
Real Betis Balompié
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
9 | Phạt góc | 5 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
J. Sánchez J. Navas | 87' | |
M. Díaz D. Sow | 87' | |
Ivan Rakitić | 79' | |
76' | L. Henrique W. José | |
Suso L. Ocampos | 73' | |
72' | Ayoze Pérez | |
65' | Abner Vinícius J. Miranda | |
64' | A. Ezzalzouli A. Diao | |
D. Lukebakio Ó. Torres | 62' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
42' | Juan Miranda | |
Nemanja Gudelj | 27' |