Sheffield United
Aston Villa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 10 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
6 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 5 | ||
Bù giờ 5' | ||
81' | M. Rogers Y. Tielemans | |
T. Davies J. Mcatee | 72' | |
71' | T. Iroegbunam J. McGinn | |
C. Archer B. Brereton Díaz | 65' | |
60' | M. Diaby L. Bailey | |
59' | M. Cash E. Konsa | |
B. Osborn A. Brooks | 50' | |
J. Robinson R. Norrington-Davies | 50' | |
47' | Álex Moreno | |
G. Hamer W. Osula | 46' | |
46' | J. Ramsey D. Luiz | |
HT 0 - 4 | ||
Bù giờ 4' | ||
Jayden Bogle | 44' | |
30' | Youri Tielemans | |
20' | Leon Bailey | |
16' | Ollie Watkins | |
12' | John McGinn |