Sheffield United
Manchester United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 4 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | M. Mount M. Rashford | |
B. Traore G. Hamer | 84' | |
84' | R. Varane J. Evans | |
82' | Jonny Evans | |
B. Osborn J. Mcatee | 78' | |
77' | Diogo Dalot | |
64' | A. Garnacho Antony | |
63' | C. Eriksen S. McTominay | |
63' | A. Martial Rasmus Højlund | |
Vinícius Souza | 62' | |
R. Brewster O. McBurnie | 52' | |
HT 1 - 1 | ||
Auston Trusty | 45' | |
Bù giờ 6' | ||
Luke Thomas | 37' | |
Oliver McBurnie | 34' | |
28' | Scott McTominay |